Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
doanh nghiệp



noun
trade; business

[doanh nghiệp]
concern; business; enterprise; firm; company
Doanh nghiệp có tính cách gia đình
Family business
Để minh hoạ điều này, bài báo cho biết nữ giới điều hành một phần ba trong tổng số doanh nghiệp nhỏ và vừa của Mỹ và chiếm một phần ba trong tổng số nhà doanh nghiệp ở Phần Lan
The article illustrated this by saying women run a third of all small and medium-sized US firms and account for a third of all entrepreneurs in Finland



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.